bale | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Bale: kiện (hàng mềm). Bale capacity: dung tích hàng bao kiện. Ballast: nước balát (để dằn tàu). Band: đai bọc ngoài, đai thuyền. ... Tài liệu liên quan. Tiếng Anh thường dùng trong Hàng hải.
Bale là gì? | Dịch nghĩa, Ngữ pháp, của từ Bale từ điển Anh - Việt
Noun. a large bundle or package prepared for shipping, storage, or sale, esp. one tightly compressed and secured by wires, hoops, cords, or the like, and sometimes having a wrapping or covering. a bale of cotton; a bale of hay. a group of turtles. Verb (used with object) to make or form into bales. to bale wastepaper for disposal. Synonyms. noun.
BALE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
bản dịch theo ngữ cảnh của "BALES" trong tiếng việt-tiếng anh. Bales có thể đối mặt với án tử hình. - Breiner could face the death penalty.
Dung tích chở hàng bao kiện (Bale) là gì - Công ty luật Minh ...
Dịch theo ngữ cảnh của "bales" thành Tiếng Anh: Bales nói trong một diễn văn tới những người công nhân và quan chức Bộ Quốc phòng: "Cha tôi đã gặp những khó khăn chồng chất khi cố gắng khôi phục lại lòng tin của nhân dân với chính quyền và chữa lành vết thương của ...